Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
thi vấn đáp
[thi vấn đáp]
|
oral (exam); viva
To pass/fail the physics oral
To quiz somebody