Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
thiên niên kỷ
[thiên niên kỷ]
|
period of one thousand years; millennium
Each millennium is a period of one thousand years