Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
thesis
['θi:sis]
|
danh từ, số nhiều theses
luận đề, luận điểm, luận cương
luận văn, luận án (của một thí sinh nhằm giành học vị đại học)
bảo vệ một luận án
chính đề
chính đề và phản đề
Từ điển Anh - Anh
thesis
|

thesis

thesis (thēʹsĭs) noun

plural theses (-sēz)

1. A proposition that is maintained by argument.

2. A dissertation advancing an original point of view as a result of research, especially as a requirement for an academic degree.

3. A hypothetical proposition, especially one put forth without proof.

4. The first stage of the Hegelian dialectic process.

5. a. The long or accented part of a metrical foot, especially in quantitative verse. b. The unaccented or short part of a metrical foot, especially in accentual verse.

6. Music. The accented section of a measure.

 

[Latin, from Greek, from tithenai, to put Sense 5 and 6, Middle English, from Late Latin, lowering of the voice, from Greek, downbeat, from tithenai, to put.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
thesis
|
thesis
thesis (n)
  • proposition, theory, notion, hypothesis, idea, opinion, view, proposal, argument
    antonym: antithesis
  • dissertation, paper, essay, composition, treatise