Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
thesaurus
[θi'sɔ:rəs]
|
danh từ, số nhiều thesauri , thesauruses
sách liệt kê các từ đồng nghĩa với nhau, có cả các từ gần giống nhau về nghĩa hoặc phản nghĩa với nhau; từ điển đồng nghĩa & phản nghĩa
từ điển liệt kê những từ thuộc một lĩnh vực nào đó; từ điển chuyên đề
từ điển tiếng lóng
Từ điển Anh - Anh
thesaurus
|

thesaurus

thesaurus (thə-sōrus`) noun

1. A book of words and their synonyms.

2. In microcomputer applications, both a file of synonyms stored on disk and the program used to search the file.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
thesaurus
|
thesaurus
thesaurus (n)
dictionary, vocabulary list, word list, lexicon, glossary