Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
the Communist Party
|
thành ngữ party
đảng Cộng sản
một chính đảng
sự đứng về phe (trong vấn đề (chính trị)); sự trung thành với phe đảng
( định ngữ) (thuộc) đảng, có tính chất đảng phái
thẻ đảng
đảng phí
đảng viên
tổ chức đảng
trụ sở đảng
nòng cốt của đảng
tính đảng; óc đảng phái
tiệc, buổi liên hoan
một buổi liên hoan mừng sinh nhật
những người cùng đi
bộ trưởng và những người cùng đi
toán, đội, nhóm
đội đổ bộ
một đội tìm kiếm
(luật) bên
các bên ký kết
người tham gia, người tham dự
lão đeo kính
con bé làm đỏm
(thông tục) người