Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
than phiền
[than phiền]
|
to complain; to moan; to bellyache
How's business? - I have no complaint; I have no cause for complaint
He always complains; He complains all the time
Stop complaining! Let/Leave me alone!
She complains that you are always late
Từ điển Việt - Việt
than phiền
|
động từ
kêu ca về điều phiền muộn nào đó
con cái không ngoan, cha mẹ than phiền