Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
tha mạng
[tha mạng]
|
to spare somebody's life; to spare; to give somebody quarter
To ask/beg for quarter; to beg for mercy
To receive quarter