Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thức giấc
[thức giấc]
|
to wake up; to awake
Once in the night I woke and heard the wind blowing
Từ điển Việt - Việt
thức giấc
|
động từ
tỉnh dậy, không ngủ nữa
tiếng chó sủa làm bé thức giấc