Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thời hiệu
[thời hiệu]
|
(pháp lý) prescription
Ten years' prescription
One cannot obtain property from minors by prescription
Acquisition of a right due to the passage of time; positive/acquisitive prescription
Lapse of a right due to the passage of time; negative prescription
These debts are barred at the end of five years
Từ điển Việt - Việt
thời hiệu
|
danh từ
thời gian có hiệu lực của một bản án, một hợp đồng
thời hiệu xử phạt; thời hiệu thi hành án