Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thời giá
[thời giá]
|
current price; market price
At the market price
Chuyên ngành Việt - Anh
thời giá
[thời giá]
|
Kỹ thuật
current price, present value
Toán học
current price, present value
Từ điển Việt - Việt
thời giá
|
danh từ
giá cả hàng hoá trong khoảng thời gian nhất định
tính theo thời giá