Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thời chiến
[thời chiến]
|
time of war; wartime
Wartime romances
In time of war/In wartime, Red Cross is a humanitarian agency dedicated to alleviating the sufferings of wounded soldiers, prisoners of war and civilians
Từ điển Việt - Việt
thời chiến
|
danh từ
thời kỳ đang có chiến tranh
câu chuyện thời chiến; tác phong thời chiến