Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thời bình
[thời bình]
|
time of peace; peacetime
Peacetime economic program
In time of peace/In peacetime, Red Cross renders medical aid and other help to the victims of major disasters, such as floods, earthquakes, epidemics ...
Từ điển Việt - Việt
thời bình
|
danh từ
thời kỳ hoà bình
trai thời loạn, gái thời bình (tục ngữ)