Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thị trường chứng khoán
[thị trường chứng khoán]
|
stock exchange; stock market; securities market
Stock-exchange forecast
New York Stock Exchange (NYSE)
Stock market crisis
Chuyên ngành Việt - Anh
thị trường chứng khoán
[thị trường chứng khoán]
|
Kinh tế
stock market
Kỹ thuật
stock market
Toán học
stock market