Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thế thủ
[thế thủ]
|
defensive
To put somebody on the defensive
To be/stand on the defensive
Từ điển Việt - Việt
thế thủ
|
danh từ
giữ mình bằng chống đỡ
chuyển từ thế thủ sang thế công