Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thế gian
[thế gian]
|
world
Love is the same all over the world/throughout the world
To travel the world in search of the truth
Từ điển Việt - Việt
thế gian
|
danh từ
nơi ở của người đời
tay đâu mà đậy miệng người thế gian (ca dao);
khắp thế gian không ai tốt bằng mẹ
người đời, nói chung
miệng lưỡi thế gian thật khó lường;
anh ngồi anh thở anh than, vợ anh thua kém thế gian mười phần (ca dao)