Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thế chấp
[thế chấp]
|
to put something in pledge; to leave something as security/a guarantee; to mortgage
Have you anything to put up as security?
What security do you have for the loan?
I'll give my house as security for the loan
Collateral; pledge; security
Mortgager
Mortgagee
Chuyên ngành Việt - Anh
thế chấp
[thế chấp]
|
Kinh tế
mortgage
Từ điển Việt - Việt
thế chấp
|
động từ
tài sản chuyển thành vật làm tin để thay cho số tiền vay
thế chấp nhà vay vốn kinh doanh