Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thế công
[thế công]
|
offensive
To go over to the offensive; to go on the offensive; to take the offensive
Từ điển Việt - Việt
thế công
|
danh từ
chủ động giành phần thắng
đã nắm vững tình hình nên chủ trương thế công