Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thẳng đứng
[thẳng đứng]
|
vertical; upright
To rise/descend in a vertical position; To go vertically upwards/downwards; To rise/descend vertically
Chuyên ngành Việt - Anh
thẳng đứng
[thẳng đứng]
|
Tin học
vertical
Từ điển Việt - Việt
thẳng đứng
|
tính từ
thẳng theo chiều dựng đứng
vách núi thẳng đứng