Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thất lạc
[thất lạc]
|
( để thất lạc ) to mislay; to misplace; to lose
stray; lost; mislaid; missing
Lost property
Từ điển Việt - Việt
thất lạc
|
động từ
không tìm thấy
thất lạc tập hồ sơ; đăng báo tìm người thất lạc