Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thương tích
[thương tích]
|
wound; injury
Injuries to the face
To be still scarred with wounds
Từ điển Việt - Việt
thương tích
|
danh từ
vết còn để lại trên người
thân thể mang đầy thương tích; bị đưa ra xét xử vì tội đánh người gây thương tích