Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thương nghiệp
[thương nghiệp]
|
commerce; trade
The system of state trading services
Từ điển Việt - Việt
thương nghiệp
|
danh từ
hoạt động kinh tế về thương mại, thực hiện lưu thông hàng hoá bằng mua bán
đổi mới công, thương nghiệp