Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thông lệ
[thông lệ]
|
general rule; routine; (normal) practice
To pay according to normal banking practice
It's the done thing in this country
Chuyên ngành Việt - Anh
thông lệ
[thông lệ]
|
Kinh tế
common practice
Từ điển Việt - Việt
thông lệ
|
danh từ
lệ thường
việc ấy đã thành thông lệ