Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thê noa
|
wives
Từ điển Việt - Việt
thê noa
|
danh từ
như thê nhi
buổi tiễn đưa lòng bận thê noa (Chinh Phụ Ngâm)