Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thê nhi
|
wife and children
all the family
Từ điển Việt - Việt
thê nhi
|
danh từ
(từ cũ) vợ con
quan sơn một dặm thê nhi một đoàn (Truyện Kiều);
khó khăn phải luỵ đến thê nhi (Nguyễn Bỉnh Khiêm)