Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thân mật
[thân mật]
|
colloquial; informal
To greet somebody in an informal manner
familiar
To be familiar with one's staff
Don't let him get overfamiliar with your younger sister !
Từ điển Việt - Việt
thân mật
|
tính từ
tình cảm gắn bó mật thiết
chuyện trò thân mật