Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thân chinh
[thân chinh]
|
Từ điển Việt - Việt
thân chinh
|
động từ
vua tự mình cầm quân ra trận
nhà vua thân chinh ra chiến trướng
tính từ
tự mình trực tiếp làm
mẹ anh ấy thân chinh đến thăm con dâu bị ốm