Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thán phục
[thán phục]
|
to admire ; to take one's hat off to somebody
To look at somebody admiringly
Từ điển Việt - Việt
thán phục
|
động từ
khen ngợi người (vật) mà mình phục
trầm trồ thán phục