Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thọ
[thọ]
|
to be long-lived; to make old bones
Her maternal grandfather lived to a great age
He died when he was 70 years old; He died in his seventieth year
Từ điển Việt - Việt
thọ
|
động từ
sống lâu
ông cụ thọ hơn chín mươi tuổi
sử dụng, tồn tại được lâu
đồ dùng để ngoài mưa nắng thế, thọ chẳng bao lâu
danh từ
tuổi thọ
lễ mừng thọ