Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ông ngoại
[ông ngoại]
|
maternal grandfather
Từ điển Việt - Việt
ông ngoại
|
danh từ
người đàn ông sinh ra mẹ mình
ông ngoại tôi nay đã yếu lắm rồi