Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thư điện tử
[thư điện tử]
|
e-mail message; (nói chung) computerized mail; electronic mail; e-mail
E-mail software
To e-mail a report
Can I e-mail you?
Chuyên ngành Việt - Anh
thư điện tử
[thư điện tử]
|
Tin học
electronic mail
Từ điển Việt - Việt
thư điện tử
|
danh từ
thư gửi và nhận qua mạng máy tính