Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
telltale
['telteil]
|
danh từ
người mách lẻo, người hớt lẻo
cái làm lộ chân tướng, cái làm lộ tẩy
đồng hồ chỉ báo (thiết bị máy dùng làm cái chỉ báo)
tính từ
mách lẻo, hớt lẻo
(nghĩa bóng) phát lộ, chỉ ra, làm lộ chân tướng, làm lộ tẩy
những sự đỏ mặt làm lộ chân tướng
Chuyên ngành Anh - Việt
telltale
['telteil]
|
Kỹ thuật
máy báo hiệu, máy ghi, máy đếm
Xây dựng, Kiến trúc
máy báo hiệu, máy ghi,. máy đếm
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
telltale
|
telltale
telltale (adj)
revealing, betraying, divulging, informative, significant, telling, indicative, illuminating
antonym: uninformative