Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
teenage
['ti:neidʒ]
|
tính từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
(thuộc) thanh thiếu niên; cho thanh thiếu niên
ở tuổi thanh thiếu niên, có tính cách của tuổi thanh thiếu niên
thời trang thanh thiếu niên
những vấn đề của thanh thiếu niên
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
teenage
|
teenage
teenage (adj)
adolescent, teen (informal), young, youth, juvenile