Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
tee
[ti:]
|
danh từ
chữ cái T
vật hình T
(thể dục,thể thao) điểm phát bóng; cột cát nhỏ, vật nhỏ nhọn (bằng gỗ, nhựa..) để đặt quả bóng trước khi đánh nó vào từng lỗ (chơi gôn)
điểm nhằm tới (trong một số trò chơi: ném vòng, lăn bóng gỗ, đánh bi da..)
ngoại động từ
(thể dục,thể thao) đặt (bóng) vào điểm phát bóng (chơi gôn)
nội động từ
(thể dục thể thao) phát bóng
đánh quả bóng đi từ cọc phát bóng
bắt đầu
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) chọc tức, trêu ngươi
chuẩn bị đánh (quả bóng gôn) bằng cách đặt nó lên cọc phát bóng
Chuyên ngành Anh - Việt
tee
[ti:]
|
Hoá học
buộc, chằng, trói
Kỹ thuật
xà chữ T; thép chữ T; ống ba nhánh, khuỷu chữ T, chi tiết hình chữ T
Sinh học
buộc, chằng, trói
Xây dựng, Kiến trúc
xà chữ T; thép chữ T; ống ba nhánh, khuỷu chữ T, chi tiết hình chữ T