Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
tarry
['tæri]
|
tính từ
(thuộc) hắc in, (thuộc) nhựa; giống nhựa, giống hắc ín, phủ hắc in, phủ nhựa
nội động từ tarried
nấn ná, lần lữa, trì hoãn; nán lại, lưu lại
nấn ná một chút tại quán ăn nông thôn thú vị này
chậm, trễ
( + for ) đợi chờ
Chuyên ngành Anh - Việt
tarry
['tæri]
|
Kỹ thuật
sự dừng ở cuối hành trình; sự mài không tiến ngang dừng
Xây dựng, Kiến trúc
sự dừng ở cuối hành trình; sự mài không tiến ngang dừng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
tarry
|
tarry
tarry (v)
  • remain, stay, stay put, visit, sojourn (literary)
  • linger, loiter (disapproving), dawdle, hang around, hesitate, delay, wait