Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
tapis
['tæpis]
|
danh từ
tấm thảm
được đưa ra bàn
nội động từ
(từ cỗ; phương ngữ) trốn; nấp; lẩn trốn
Từ điển Anh - Anh
tapis
|

tapis

tapis (tăpʹē, tăpʹĭs, tă-pēʹ) noun

Obsolete.

Tapestry or comparable material used for draperies, carpeting, and furniture covering.

idiom.

on the tapis

Under consideration.

 

[Middle English, from Old French. See tapestry.]