Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
tango
['tæηgou]
|
danh từ, số nhiều tangos
điệu nhảy tăng-gô; điệu nhạc tăng-gô
nhảy điệu tăng-gô
nội động từ tangoed
nhảy điệu tăng-gô
Từ điển Việt - Việt
tango
|
danh từ
Điệu nhảy nhịp 2/4 hoặc 4/4.
Từ điển Anh - Anh
tango
|

tango

tango (tăngʹgō) noun

plural tangos

1. A Latin American ballroom dance in 2/4 or 4/4 time.

2. The music for this dance.

verb, intransitive

tangoed, tangoing, tangos

To perform this dance.

[American Spanish, possibly of Niger-Congo origin; akin to Ibibio tamgu, to dance.]

tanʹgolike adjective