Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
Kết quả
Vietgle Tra từ
Cộng đồng
Bình luận
Đóng tất cả
Kết quả từ 6 từ điển
Từ điển Anh - Việt
tan
[tæn]
|
danh từ
|
tính từ
|
ngoại động từ
|
nội động từ
|
viết tắt
|
Tất cả
danh từ
vỏ dà (để thuộc da)
màu vỏ nâu, màu nâu vàng nhạt
màu rám nắng (do phơi nắng)
tính từ
(thuộc) vỏ dà, như vỏ dà
có màu nâu vàng
có màu rám nắng
ngoại động từ
thuộc (da)
làm sạm lại, làm rám nắng (da)
I
want
to
tan
my
back
a
bit
more
tôi muốn phơi rám da lưng thêm một chút nữa
(thông tục) đánh; đập
nội động từ
thuộc được (da)
this
leather
tans
easily
loại da này dễ thuộc
sạm lại, rám nắng (da)
tan
somebody's
hide
(thông tục) đánh nhừ tử
viết tắt
(toán học) tang (
tangent
)
Chuyên ngành Anh - Việt
tan
[tæn]
|
Hoá học
vỏ da, vỏ thuộc da || thuộc da
Kỹ thuật
vỏ da, vỏ thuộc da || thuộc da
Sinh học
vỏ da, vỏ thuộc da || thuộc da
Từ điển Việt - Anh
tan
[tan]
|
động từ.
to dissolve, to melt, to thaw.
into pieces, be scattered, be dispelled
to be over, to close, to disperse.
disperse, dissipate, be dispersed, break up
Chuyên ngành Việt - Anh
tan
[tan]
|
Hoá học
talcum
Kỹ thuật
lysis
Xây dựng, Kiến trúc
talcum
Từ điển Việt - Việt
tan
|
động từ
một chất rắn hoà lẫn vào một chất lỏng để thành một chất lỏng đồng tính
muối tan trong nước
chuyển từ thể rắn sang trạng thái lỏng
nước đá đã tan; tuyết tan
rời ra thành những mảnh nhỏ
cái gương rơi xuống vỡ tan
tản dần ra rồi biến đi
mây tan; còng còng dại lắm ai ơi, uổng công xe cát sóng dồi lại tại (ca dao)
một hoạt động kết thúc
tan ca; tan trường
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
tan
|
tan
tan
(adj)
bronzed
, sunburned, dark, suntanned, tanned, brown
tan
(n)
suntan
, sunburn, color, bronze, brownness
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.