Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tự giác
[tự giác]
|
self-aware; self-conscious
Self-awareness; self-consciousness
Self-discipline
Từ điển Việt - Việt
tự giác
|
tính từ
tự hiểu và biết phải làm gì
rèn luyện trẻ con tính tự giác;
tự giác nhận lỗi
có ý thức về vị trí, vai trò của mình trong xã hội
phong trào thanh niên tự giác