Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tử tù
[tử tù]
|
prisoner under death penalty/sentence
Death row
Từ điển Việt - Việt
tử tù
|
danh từ
người bị án tử hình
giải tử tù ra pháp trường