Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
từ đấy
[từ đấy]
|
from that point; from that place; from there; thence
Any trouble arises from that point; Any trouble proceeds from there
since then; since that time; from that time forward; from then on; thenceforth; thenceforward
Từ điển Việt - Việt
từ đấy
|
trạng từ
từ nơi ấy, giây phút đó