Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tằm
[tằm]
|
silkworm
Silkworm breeding; Sericulture
Silkworm breeder; Sericulturist
Chuyên ngành Việt - Anh
tằm
[tằm]
|
Kỹ thuật
silkworm
Từ điển Việt - Việt
tằm
|
danh từ
ấu trùng của một loài bướm, ăn lá dâu, nuôi lấy tơ
như tằm ăn rỗi (tục ngữ); con tằm đến thác vẫn còn vương tơ (ca dao)