Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tắc-xi
[tắc xi]
|
(tiếng Pháp gọi là Taxi) taxi; cab
Taxi rank/stand
She often takes taxis/a taxi
To hail a cruising taxi
To phone for a taxi
Taxi-driver; cab-driver; cabby
Từ điển Việt - Việt
tắc-xi
|
danh từ
ô-tô nhỏ chở khách, hàng hoá thuê, tính tiền cước phí theo số ki-lô-mét (phiên âm từ tiếng Anh taxi )
anh ấy đi tắc-xi từ sân bay về nhà