Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tận hưởng
[tận hưởng]
|
to enjoy; to make the most of ....
Let's make the most of this new spring together!
Từ điển Việt - Việt
tận hưởng
|
động từ
cảm giác sung sướng
tận hưởng không khí trong lành buổi sáng;
(...) đoạn hắn lại rung đùi, cầm đũa gắp miếng lòng lợn đưa lên miệng nhai rau ráu ra chiều tận hưởng miếng ăn ngon (Nguyễn Đình Lạp)