Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tín phiếu
[tín phiếu]
|
( tín phiếu kho bạc ) Treasury bill/bond
Chuyên ngành Việt - Anh
tín phiếu
[tín phiếu]
|
Hoá học
bill of credit
Xây dựng, Kiến trúc
bill of credit
Từ điển Việt - Việt
tín phiếu
|
danh từ
giấy ghi món nợ ngắn hạn do cơ quan tín dụng phát ra
phát hành tín phiếu;
giá tín phiếu thay đổi bất thường