Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
tình trạng báo động
[tình trạng báo động]
|
state of alert
To be on standby/on the alert
To declare a state of alert