Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
swindle
['swindl]
|
danh từ
sự lừa đảo, sự bịp bợm; người lừa đảo, người bịp bợm
sự giả mạo; vật giả, người giả
nội động từ
lừa đảo, bịp bợm, lừa gạt (nhất là trong giao dịch kinh doanh)
ngoại động từ
lừa đảo, bịp bợm, lừa gạt (nhất là trong giao dịch kinh doanh)
lừa đảo một công ty bảo hiểm
lừa; lấy (tiền..) bằng hành động gian lận
lừa tiền của ai
Chuyên ngành Anh - Việt
swindle
['swindl]
|
Kinh tế
lừa đảo
Kỹ thuật
lừa đảo
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
swindle
|
swindle
swindle (n)
fraud, hoax, embezzlement, racket, rip-off (informal), confidence trick, scam (slang), con
swindle (v)
cheat, con, trick, scam (slang), double-cross, deceive, defraud, rip off (informal), fleece (informal), do out of (informal), dupe, fiddle (informal), bilk (informal), sting (UK, informal)