Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
swift
[swift]
|
tính từ & phó từ
mau, nhanh, lẹ
câu trả lời nhanh
nhanh trí
nó trả lời nhanh
( (thường) trong từ ghép) có thể chuyển động nhanh
người chạy nhanh
danh từ
(động vật học) chim én
(động vật học) thằn lằn
(động vật học) con sa giông
khung xa (quay tơ)
Chuyên ngành Anh - Việt
swift
[swift]
|
Kỹ thuật
cuộn dây; chạy nhanh
Sinh học
cua bóng
Toán học
nhanh
Vật lý
nhanh
Xây dựng, Kiến trúc
cuộn dây; chạy nhanh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
swift
|
swift
swift (adj)
summary, rapid, instant, immediate, instantaneous, hasty, sudden, precipitate, rushed, abrupt, peremptory
antonym: considered