Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
swarm
[swɔ:m]
|
danh từ
đàn, đám, bầy
một đàn kiến
đàn ong chia tổ
( (thường) số nhiều) đám đông; số đông người
những đám trẻ con trong công viên
nội động từ
( + round , about , over... ) di chuyển thành đàn, di chuyển thành bầy
tụ lại để chia tổ (ong)
họp lại thành đàn
( + with ) đầy, nhung nhúc
một nơi nhung nhúc những bọ chét
ngoại động từ
( + down , up ) trèo, leo (cây, dây.. lên/xuống)
leo dây thừng xuống
leo lên cây
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
swarming
|
swarming
swarming (adj)
teeming, crowded, overrun, swamped, flooded, brimming, crawling, packed
antonym: empty