Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
suy sút
[suy sút]
|
to deteriorate; to be on the ebb; to grow worse
His capacity has deteriorated
Từ điển Việt - Việt
suy sút
|
tính từ
kém hơn trước
học hành suy sút; suy sút tinh thần