Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
surround
[sə'raund]
|
danh từ
đường viền bao quanh một (để trang trí..)
mép sàn nhà (phần giữa thảm và tường)
ngoại động từ
vây quanh; bao vây (quân địch..)
quân sĩ bao vây thành phố
bao quanh
cây cối bao quanh cái ao
Chuyên ngành Anh - Việt
surround
[sə'raund]
|
Kỹ thuật
trường chung quanh
Từ điển Anh - Anh
surround
|

surround

surround (sə-roundʹ) verb, transitive

surrounded, surrounding, surrounds

1. To extend on all sides of simultaneously; encircle.

2. To enclose or confine on all sides so as to bar escape or outside communication.

noun

1. Something, such as fencing or a border, that surrounds: a fireplace surround.

2. a. The area around a thing or place: inflammation extending to the surround of the eye. b. Surroundings; environment: "It was the country, the flat agricultural surround, that so ravished me" (Listener).

3. A method of hunting wild animals by surrounding them and driving them to a place from which they cannot escape.

 

[Middle English surrounden, to inundate, from Old French suronder, from Late Latin superundāre : Latin super-, super- + Latin undāre, to rise in waves (from unda, wave).]

Synonyms: surround, circle, compass, encircle, encompass, environ, gird, girdle, ring. The central meaning shared by these verbs is "to lie around and bound on all sides": a city surrounded by suburbs; a crown circling a king's head; a mountain peak compassed by fog; a belt encircling her waist; a lake that encompasses an island; oases environed by the desert; a castle girded by a moat; gardens girdling a bird bath; a dinner table ringed with guests.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
surround
|
surround
surround (n)
border, mantle, edge, edging, frame, setting, rim, mount
surround (v)
  • enclose, encircle, encase, enfold, envelop, border, contain, circumscribe, encompass, ring, girdle (literary), bound
  • besiege, lay siege to, encircle, hem in